Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Kumiko Aso
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1978-06-17
Nơi Sinh:
Sammu, Chiba, Japan
Còn được Biết đến Như:
Kumiko Asô, Kumiko Hiramaru, 麻生久美子, Kumiko Asou, 平丸 久美子, Kumiko Asō, 아소 쿠미코
Danh Sách Phim Của Kumiko Aso
5.887/10
CASSHERN (2004)
7/10
アキレスと亀 (2008)
6.124/10
Vòng Tròn Oan Nghiệt: Tái Sinh (2000)
6/10
ウルトラミラクルラブストーリー (2009)
6.542/10
Nỗi ám ảnh tâm linh (2001)
4.7/10
魔界転生 (2003)
4.8/10
RED SHADOW 赤影 (2001)
7/10
転々 (2007)
6.907/10
どろろ (2007)
7.2/10
カラフル (2010)
7/10
インスタント沼 (2009)
6/10
ニンゲン合格 (1998)
6.6/10
カンゾー先生 (1998)
6.8/10
純喫茶磯辺 (2008)
7.6/10
ステレオ フューチャー (2001)
4/10
たみおのしあわせ (2008)
6.2/10
シーサイドモーテル (2010)
7.586/10
モテキ (2011)
4.9/10
ハサミ男 (2005)
5/10
丹下左膳 百万両の壺 (2004)
8.226/10
Những Đứa Con Của Sói Ame và Yuki (2012)
6.5/10
宇宙兄弟 (2012)
6.32/10
THE 有頂天ホテル (2006)
5.2/10
風花 (2000)
7.132/10
舟を編む (2013)
5/10
贅沢な骨 (2001)
6.8/10
0cm⁴ (2001)
6.9/10
ラブ&ピース (2015)
0/10
ロック ~わんこの島~ (2011)
6/10
ひまわり (2000)
7.1/10
涙そうそう (2006)
7/10
ガール (2012)
4.3/10
青い車 (2004)
5.2/10
Jam Films 2 (2004)
7.2/10
おと・な・り (2009)
7/10
小野寺の弟・小野寺の姉 (2014)
6.5/10
ばしゃ馬さんとビッグマウス (2013)
6/10
グッモーエビアン! (2012)
8/10
アイデン&ティティ (2003)
6.7/10
百日紅 〜Miss HOKUSAI〜 (2015)
6/10
Hafez (2007)
4.7/10
命 (2002)
0/10
夕凪の街 桜の国 (2007)
6.114/10
怪談 (2007)
6.5/10
真夜中の弥次さん喜多さん (2005)
6.2/10
俳優・亀岡拓次 (2016)
7.3/10
罪とか罰とか (2009)
7.966/10
Cậu Bé và Quái Vật (2015)
6.182/10
グラスホッパー (2015)
6/10
森山中教習所 (2016)
0/10
Rush! (2001)
6.8/10
ニシノユキヒコの恋と冒険 (2014)
7.85/10
散り椿 (2018)
5.909/10
音量を上げろタコ!なに歌ってんのか全然わかんねぇんだよ!! (2018)
7.165/10
Mirai: Em Gái Đến Từ Tương Lai (2018)
6.8/10
翔んで埼玉 (2019)
6.5/10
11'09''01 September 11 (2002)
8/10
Kôun no tsubo (2012)
6.7/10
ぼくたちと駐在さんの700日戦争 (2008)
6.4/10
Vùng Đất Kỳ Diệu (2019)
0/10
エイコ (2004)
0/10
ダンジェ (1999)
5.5/10
ラストシーン (2001)
8/10
緊急事態宣言 (2020)
7/10
Uta Monogatari: Cinema Fighters Project (2018)
7/10
コドモのコドモ (2008)
6.299/10
ゼブラーマン (2004)
0/10
Beauty うつくしいもの (2008)
0/10
SHORT FILMS (2003)
7.3/10
とんび (2022)
6.2/10
はい、泳げません (2022)
0/10
バッドガイ・ビーチ (1995)
6/10
警察・復活スペシャル Jikou Keisatsu ~ Fukkatsu (2019)
6.538/10
マスカレード・ナイト (2021)
0/10
大人計画「ドライブイン カリフォルニア」 (2022)
6.9/10
Cô Thành Trong Gương (2022)
7/10
いちごの唄 (2019)
0/10
がん消滅の罠~完全寛解の謎~ (2018)
8/10
高野豆腐店の春 (2023)
7/10
伝説のワニ ジェイク (2004)
0/10
コワイ童話「シンデレラ」 (1999)
0/10
ラストマイル (2024)