Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Peter Chan Lung
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
Lung Chan, 陳龍, Chen Lung, Mao Ku, 陈龙
Danh Sách Phim Của Peter Chan Lung
7.294/10
Xà Hình Điêu Thủ (1978)
6.665/10
Quỷ Đả Quỷ (1980)
6.79/10
Quần Long Hí Phụng (1989)
5/10
形手螳螂腿 (1979)
6.506/10
Phương Thế Ngọc 2 (1993)
5.826/10
六指琴魔 (1994)
6/10
仙人掌 (1994)
5/10
大師 (1980)
6.854/10
Phương Thế Ngọc (1993)
4/10
羞羞鬼 (1991)
4.8/10
Bo za (1980)
4.3/10
死亡挑戰 (1974)
7.3/10
Tinh Võ Môn (1972)
8/10
最後判決 (1997)
7.244/10
Phi Ưng Phương Đông (1987)
6.8/10
天下無雙 (2002)
6.2/10
神勇雙響炮 (1984)
6.417/10
Quỷ Mã Song Tinh (1974)
6/10
Đấu Trường Sinh Tử (1974)
7.5/10
一世好命 (1991)
7.422/10
Long Tranh Hổ Đấu (1973)
4.1/10
Dynamite Brothers (1974)
4.8/10
鐵金剛大破紫陽觀 (1974)
7.2/10
跆拳震九州 (1973)
6.402/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
6.7/10
Tạp Gia Tiểu Tử (1979)
7/10
龍鳳賊捉賊 (1990)
0/10
怒海威龙 (1995)
4.7/10
喂,搵邊位? (1994)
4.8/10
鱷潭群英會 (1976)
7.328/10
冷血十三鷹 (1978)
6.75/10
搏命單刀奪命搶 (1979)
6.7/10
身不由已 (1980)
4.9/10
非洲和尚 (1991)
5.4/10
非洲超人 (1994)
6.4/10
Mr Boo gặp Pom Pom (1985)
3/10
Shanghai Massacre (1981)
6.5/10
怪招軟皮蛇 (1979)
8/10
傲氣雄鷹 (1989)
6.823/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
3/10
Thần Thám Song Hùng (1986)
5.7/10
踢館 (1979)
6.985/10
Phá Gia Chi Tử (1981)
7.186/10
Song Chiến (1978)
4.8/10
霸王花之皇家賭船 (1990)
7.114/10
Đường Sơn Đại Huynh (1971)
6.692/10
Thám Trưởng Lôi Lạc PII (1991)
5/10
She xing zui bu (1980)
8/10
生死線 (1985)
8/10
白馬黑七 (1979)
0/10
猛鬼出千 (1988)
0/10
Ling huan xiao jie (1988)
6.5/10
捉鬼合家欢 (1990)
5/10
俾鬼玩 (1992)
0/10
帶槍過境 (1981)
4.7/10
Hoàng Kim Đạo Sĩ (1992)
6.9/10
Nhân Hách Quỷ (1984)
8/10
Nhân Quỷ Thần (1991)
6/10
鬼馬功夫 (1978)
6/10
人嚇人 (1982)
4/10
面懵心精 (1977)
3/10
義氣傳義氣 (1972)
6.5/10
衰鬼撬墻腳 (1990)
0/10
Karate sabuk hitam (1977)
4.5/10
甩皮鬼 (1992)
6.8/10
不擇手段 (1978)
0/10
難得有情郎 (1991)
0/10
脂粉大煞星 (1978)
5.4/10
Fo zhang luo han quan (1980)
5/10
金鎖匙 (1978)
3.6/10
飞虎雄师之极道战士 (1994)
7.214/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
7/10
黑心鬼 (1988)
0/10
婚禮中的槍聲 (1993)
0/10
Xie qi bian (1982)
0/10
黃金噩夢 (1999)
0/10
Tong shan meng hu (1974)
6.7/10
醒目仔蛊惑招 (1979)
0/10
电影故事 (1996)
6/10
激殺! 邪道拳 (1977)
6.848/10
奇謀妙計五福星 (1983)
6/10
Chu zha hu (1980)
8.3/10
Li Xiao Long di Sheng yu si (1973)
6.2/10
Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục (1977)
7.175/10
爛頭何 (1979)
6.5/10
Yan ku shen tan (1974)
7.114/10
Đường Sơn Đại Huynh (1971)
5/10
The Amsterdam Kill (1977)
6.6/10
忠烈圖 (1975)
7.26/10
Trung Hoa Trượng Phu (1978)
0/10
生日多戀事 (1997)
6.6/10
Hiệp Khi Đạo (1972)
5.8/10
被迫 (1977)
7.5/10
少林三十六房 (1978)
4.8/10
冇面俾 (1995)
6.722/10
神打 (1975)
6/10
陸阿采與黃飛鴻 (1976)
0/10
盲拳、怪招、神經刀 (1978)
6.8/10
洪熙官 (1977)